|
|
|
0
|
|
|
|
Bộ căn mẫu 87 chi tiết (1.001~100mm, grade 2), Model: 4100-287
|
0
|
|
|
|
Kìm ghi dữ liệu giám sát tải, Model: CL601
|
0
|
|
|
|
Bộ dưỡng đo hình trụ 50 chi tiết (19.51-20.00mm), Model: PG-9040N
|
0
|
|
|
|
Nguồn DC, Model: GPS-1850
|
0
|
|
|
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại, Model: CA 1864
|
0
|
|
|
|
Máy đo LCR, Model: LCR-821 (200kHz)
|
0
|
|
|
|
Cân phân tích 4 số lẻ, Model: ATX124
|
0
|
|
|
|
Nguồn lập trình AC/DC(500VA, Rack type), Model: ASR-2050R
|
0
|
|
|
|
Nguồn DC lập trình chuyển mạch, Model: PSW 80-40.5 (1080W)
|
50.418.000 đ
|
|
|
|
Nguồn DC lập trình chuyển mạch (360W), Model: PSW 160-7.2
|
0
|
|
|
|
Nguồn AC lập trình, Model: APS-7200 (2000VA)
|
0
|
|
|
|
Nguồn DC lập trình 3 kênh (32V, 3A), Model: GPP-3323
|
0
|
|
|
|
Bộ dưỡng đo hình trụ 50 chi tiết (13.51-14.00mm), Model: PG-9028N
|
0
|
|
|
|
Căn vuông insize (150x100mm), Model: 4707-150
|
0
|
|
|
|
Máy đo điện áp âm tần AC (2 kênh), Model: GVT-427B
|
0
|
|
|
|
Đồng hồ so chân thẳng Peacock (0.16 mm, 0.001 mm), Model: 18
|
0
|
|
|
Tạm tính
|
Tạm tính
|
50.418.000 đ
|
|
|
Tạm tính
50.418.000 đ
|