• Hotline: 0902 83 19 17
  • Email: lelieu@tecotec.com.vn
  • Đăng ký
  • Đăng nhập

    Giỏ hàng (0)

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Thiết bị phân tích
      • Máy phân tích XRF/Rohs/huỳnh quang tia X
      • Máy nhiễu xạ tia X (XRD)
      • Máy quang phổ phát xạ (OES)
      • Thiết bị phân tích bề mặt SPM-EPMA
      • Thiết Bị Đo Độ Dày Lớp Mạ
      • Máy quang phổ quang điện tử tia X - XPS
    • Máy đo độ ồn
      • Tủ cách âm
        • Tủ cách âm (Loại nhỏ gọn) Model: 33L
        • Tủ cách âm (Loại nhỏ gọn) Model: 22L
        • Tủ cách âm (Loại nhỏ gọn) Model: 11L
      • Pistonphone Model: NC-72A
      • Phòng cách âm
        • Phòng cách âm Model: 33L
        • Phòng cách âm Model: 22L
        • Phòng cách âm Model: 11L
        • Buồng cách âm Model: 81
        • Buồng cách âm Model: 71
      • Phân tích tính hiệu 4 kênh Model: SA-02A4
      • Phân tích tính hiệu 4 kênh có thể mở rộng Model: SA-02M
      • Phần mềm xác định vị trí nguồn âm thanh Model: AS-16PA5
      • Phần mềm đo tiếng ồn tác động sàn và tiếng ồn trong không khí Model: AS-20PE5
      • Phần mềm đo mức công suất âm thanh Hemi-Anechoic Model: AS-30PA5
      • Phần mềm đo hệ số tổn thất Model: AS-14PA5
      • Phần mềm đo cường độ âm thanh Model: AS-15PA5
      • Máy giám sát tiếng ồn môi trường Model: NA-39A
      • Máy giám sát độ ồn môi trường Model: NA-37
      • Máy ghi mức độ rung ồn Model: LR-07
      • Máy đo mức ồn (1 Hz - 80 kHz) Model: UN-14
      • Máy Đo Độ Ồn Model: NL-63
      • Máy Đo Độ Ồn Model: NL-53
      • Máy đo độ ồn Model: NL-43
      • Máy Đo Độ Ồn Model: NL-27
      • Máy đo độ ồn Model: NA-28
      • Máy đo độ ồn Model: CA 1310
      • Máy đo độ ồn Model: 4431
      • Hệ thống đo lực tác động Model: PF-10
      • Hệ thống đo hệ số hấp thụ âm thanh theo chiều dọc Model: 9302
      • Hệ thống đo hệ số hấp thụ âm thanh theo chiều dọc Model: 9301
      • Hệ thống đo hệ số hấp thụ âm thanh bề mặt Model: 9303
      • Bộ khuếch đại độ ồn Model: NA-42
      • Bộ hiệu chuẩn âm thanh class 1 Model: NC-75
      • Bộ ghi dữ liệu Model: DA-21
    • Máy đo rung
      • Thiết bị giám sát đo rung Model: UG-50
      • Máy phân tích rung động ôtô Model: VA-11M
      • Máy đo rung Model: UV-15
      • Máy đo rung cầm tay Model: VM-82A
      • Máy đo rung cầm tay Model: VM-63C
      • Máy đo rung ba chiều VM-55
      • Máy đo rung ba chiều VM-54
      • Máy đo rung 2 kênh Model: UV-16
      • Máy đo độ rung VM-83
      • Máy đo độ rung VA-12
      • Máy đo độ rung Model: 4200
      • Máy đo độ rung đa kênh UV-15
      • Máy đo độ rung 3 chiều Model: VM-56
      • Cảm biến gia tốc kế áp điện
        • Thiết bị hiệu chuẩn độ rung Model: VP-33A
        • Thiết bị hiệu chuẩn độ rung Model: VE-10
        • Nguồn cấp điện cho máy đo gia tốc động cơ Model: LF-20
        • Đầu trở kháng Model: PF-60A
        • Đầu đo gia tốc động cơ Model: LS-40C
        • Đầu đo gia tốc động cơ Model: LS-10C
        • Chuyển đổi nạp Model: VP-42
        • Chuyển đổi nạp Model: VP-40
        • Cảm biến lực Model: PF-31
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-97I
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-97C
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-97
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-95
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-94
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-93
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-91CH
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-91C
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-90T
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-90H
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-90B
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-87
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-86
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-85
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-65
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-63
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-44A
        • Cảm biến gia tốc Model: PV-10T
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-10B
        • Cảm Biến Gia Tốc Model: PV-08A
        • Cảm biến gia tốc Model: PV-03
        • Bộ tiền khuếch đại đo độ rung Model: VP-26A
        • Bộ tiền khuếch đại 3 kênh Model: VP-80
      • Bút đo độ rung Model: 9720-199
      • Bộ Pin Model: BP-17
      • Bộ giao tiếp Model: UV-22
    • Máy đo độ nhớt VT-06
    • Máy đo nồng độ bụi
      • Thiết bị lấy mẫu bụi môi trường CF-973T
      • Thiết bị lấy mẫu bụi môi trường CF-972T
      • Thiết bị lấy mẫu bụi môi trường CF-971T
      • Máy đo nồng độ bụi AEROCET-831
      • Máy đo nồng độ bụi 3522
      • Máy đo nồng độ bụi 3521
      • Máy đo nồng độ bụi 3443
      • Máy đo nồng độ bụi 3432
      • Hệ thống giám sát phòng sạch Model: CRMS
      • Cảm biến giám sát kích thước hạt với ngõ ra Analog Model: 3718-A
      • Bộ lấy mẫu bụi khí thải ống khói Isokinetic theo EPA5 Model: M5-S1–MV
      • Bộ giám sát hạt khí Aerosol Model: AES-1000
    • Máy đếm hạt bụi cầm tay
      • Máy đếm hạt bụi cầm tay 3888
      • Máy đếm hạt bụi tiểu phân 6 kênh GT-526S
      • Máy đếm hạt bụi tiểu phân 4 kênh AEROCET-531S
      • Máy đếm hạt bụi cầm tay 3889
    • Máy đếm hạt bụi tiểu phân 6 kênh
      • Máy đếm hạt bụi tiểu phân 6 kênh để bàn BT-620
      • Máy Đếm Hạt Bụi Tiểu Phân 6 Kênh 3910
      • Máy Đếm Hạt Bụi Tiểu Phân 6 Kênh 3905
    • Máy đo vi khí hậu
      • Vi áp kế cầm tay Model: 6850
      • Vi áp kế cầm tay Model: 6700-VG
      • Thiết Bị Đo Vận Tốc Gió Model: 6114
      • Thiết Bị Đo Vận Tốc Gió Model: 6113
      • Thiết bị đo tốc độ gió Model: 6815
      • Thiết bị đo tốc độ gió Model: 6813
      • Thiết bị đo tốc độ gió Model: 6812
      • Thiết bị đo tốc độ gió đa kênh Model: 1560
      • Thiết bị đo tốc độ gió đa kênh Model 1550
      • Model: 9331-40
      • Máy đo tốc độ gió-nhiệt độ cao Model: 6162
      • Máy đo tốc độ gió- nhiệt độ- độ ẩm
      • Máy đo tốc độ gió 4 kênh Model: 1570
      • Đo gió dùng chụp hút không khí Model: 6750
      • Đo gió dùng chụp hút không khí Model: 6715
      • Đo gió dùng chụp hút không khí Model: 6710
      • Cảm biến đo tốc độ gió Model: 6332/6332D
      • Bộ truyền dữ liệu tốc độ gió & nhiệt độ(loại cánh quạt) Model: AT400
    • Cân
      • Cân Shimadzu
      • Cân Insize
        • Cân sàn điện tử Model: 8501-AL60
        • Cân sàn điện tử Model: 8501-AL300
        • Cân sàn điện tử Model: 8501-AL150
        • Cân sàn điện tử Model: 8401-3T1212
        • Cân sàn điện tử Model: 8401-2T1212
        • Cân sàn điện tử Model: 8401-1T1212
    • Thiết bị & Dụng cụ đo cơ khí
      • Thước cặp cơ
      • Thước cặp điện tử
      • Thước cặp đồng hồ
      • Panme đo ngoài cơ khí
      • Panme đo ngoài điện tử
      • Panme đo trong cơ khí
      • Panme đo trong điện tử
      • Thước đo cao dạng cơ
      • Thước đo cao điện tử
      • Thước đo sâu cơ khí
      • Thước đo sâu điện tử
      • Bàn Map rà chuẩn
      • Thước đo
      • Panme đo quét Laser
        • Panme đo quét Laser Model: LDM-D090
        • Panme đo quét Laser Model: LDM-065
        • Panme đo quét Laser Model: LDM-030
      • Máy đo lực
      • Máy đo độ nhám bề mặt
        • Máy đo độ nhám bề mặt Model: Leeb432
        • Máy đo độ nhám bề mặt Model: ISR-C300
        • Máy đo độ nhám bề mặt Model: ISR-C003
        • Máy đo độ nhám bề mặt Model: ISR-C002
      • Đồng hồ so
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 5F
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 5B-HG
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 5B
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 57F
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 57B
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 57-SWA
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 57
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 56
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 55-DX
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 5-SWF
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 5-DX
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 25S
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 25F-RE
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 25
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 17
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 107W
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 107F-T
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 107F-RE
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 107F
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 107-SWA
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 107-LL
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 107-HG
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 107-E
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 107-DX
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 107-BL
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Peacock Model: 107
        • Đồng hồ so tiêu chuẩn Model: 55
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 5Z-XB
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 5Z
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 47Z-XB
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 47Z
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 47SZ
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 36Z
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 196Z
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 18
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 17Z-SWA
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 17Z
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 17B
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 15Z-SWF
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 15Z
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 15DZ
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 147Z
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 117Z
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 107Z-XB
        • Đồng hồ so chân thẳng Peacock Model: 107Z
      • Đồng hồ đo tín hiệu
      • Đồng hồ đo đường kính
      • Đồng hồ đo độ dày
      • Đồng hồ đo độ cứng
      • Đế gá đồng hồ
      • Compa
      • Căn vuông
      • Bộ dưỡng đo
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø9.50-10.00mm) Model: 4169-10
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø9.50-10.00mm) Model: 4166-10
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø9.00-9.50mm) Model: 4169-9D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø9.00-9.50mm) Model: 4166-9D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø8.50-9.00mm) Model: 4169-9
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø8.50-9.00mm) Model: 4166-9
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø8.00-8.50mm) Model: 4169-8D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø8.00-8.50mm) Model: 4166-8D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø7.50-8.00mm) Model: 4169-8
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø7.50-8.00mm) Model: 4166-8
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø7.00-7.50mm) Model: 4169-7D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø7.00-7.50mm) Model: 4166-7D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø6.50-7.00mm) Model: 4169-7
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø6.50-7.00mm) Model: 4166-7
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø6.00-6.60mm) Model: 4169-6D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø6.00-6.50mm) Model: 4166-6D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø5.50-6.00mm) Model: 4169-6
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø5.50-6.00mm) Model: 4166-6
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø5.00-5.50mm) Model: 4169-5D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø5.00-5.50mm) Model: 4166-5D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø5.0-10.0mm) Model: 4169-511
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø4.50-5.00mm) Model: 4169-5
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø4.00-4.50mm) Model: 4169-4D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø4.00-4.50mm) Model: 4166-4D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø3.50-4.00mm) Model: 4169-4
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø3.50-4.00mm) Model: 4166-4
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø3.00-3.50mm) Model: 4169-3D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø3.00-3.50mm) Model: 4166-3D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø2.50-3.00mm) Model: 4169-3
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø2.50-3.00mm) Model: 4166-3
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø2.00-2.50mm) Model: 4169-2D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø2.00-2.50mm) Model: 4166-2D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø19.50-20.00mm) Model: 4166-20
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø18.50-19.00mm) Model: 4166-19
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø18.00-18.50mm) Model: 4166-18D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø17.50-18.00mm) Model: 4166-18
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø17.00-17.50mm) Model: 4166-17D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø16.50-17.00mm) Model: 4166-17
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø16.00-16.50mm) Model: 4166-16D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø15.00-15.50mm) Model: 4166-15D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø15.0-20.0mm) Model: 4166-513
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø14.50-15.00mm) Model: 4166-15
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø14.00-14.50mm) Model: 4166-14D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø13.50-14.00mm) Model: 4166-14
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø13.00-13.50mm) Model: 4166-13D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø12.50-13.00mm) Model: 4166-13
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø12.00-12.50mm) Model: 4166-12D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø11.50-12.00mm) Model: 4166-12
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø11.00-11.50mm) Model: 4166-11D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø10.50-11.00mm) Model: 4166-11
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø10.0-15.0mm) Model: 4166-512
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø1.50-2.00mm)Model: 4166-2
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø1.50-2.00mm) Model: 4169-2
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø1.00-1.50mm) Model: 4169-1D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø1.00-1.50mm) Model: 4166-1D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø0.50-1.00mm) Model: 4169-1
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 51 chi tiết (Ø0.50-1.00mm) Model: 4166-1
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 41 chi tiết (Ø5.0-10.0mm) Model: 4166-511
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 41 chi tiết (Ø1.0-5.0mm) Model: 4169-411
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 41 chi tiết (Ø1.0-5.0mm) Model: 4166-411
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 31 chi tiết (Ø0.20-0.50mm) Model: 4166-0D
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø9.00-10.00mm) Model: 4169-10S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø9.00-10.00mm) Model: 4166-10S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø8.00-9.00mm) Model: 4169-9S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø8.00-9.00mm) Model: 4166-9S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø7.00-8.00mm) Model: 4169-8S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø7.00-8.00mm) Model: 4166-8S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø6.00-7.00mm) Model: 4169-7S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø6.00-7.00mm) Model: 4166-7S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø5.00-6.00mm) Model: 4169-6S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø5.00-6.00mm) Model: 4166-6S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø4.00-5.00mm) Model: 4169-5S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø4.00-5.00mm) Model: 4166-5S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø3.00-4.00mm) Model: 4169-4S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø3.00-4.00mm) Model: 4166-4S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø2.00-3.00mm) Model: 4169-3S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø2.00-3.00mm) Model: 4166-3S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø1.00-2.00mm) Model: 4169-2S
        • Bộ dưỡng đo hình trụ 101 chi tiết (Ø1.00-2.00mm) Model: 4166-2S
      • Bộ chuẩn
        • Trục chuẩn với 3 chữ số thập phân Model: 4118
        • Trục chuẩn với 2 chữ số thập phân Model: 4110
      • Bộ căn lá
    • Thiết bị phòng thí nghiệm cơ bản
      • Tủ ấm
    • Bàn Tạo Áp Chuẩn
      • Bàn Tạo Áp Chuẩn 250 Bar
      • Bàn Tạo Áp Chuẩn 700 Bar
      • Bàn Tạo Áp Chuẩn 1000 Bar
      • Bàn Tạo Áp Chuẩn 1400 Bar
    • Bàn chống rung
    • Máy hiện sóng
      • MÁY HIỆN SÓNG ANALOG
      • MÁY HIỆN SÓNG CẦM TAY
        • Máy hiện sóng cầm tay Model: OX 9304
        • Máy hiện sóng cầm tay Model: OX 9104
        • Máy hiện sóng cầm tay Model: OX 9102
        • Máy hiện sóng cầm tay Model: OX 9062
        • Máy hiện sóng cầm tay Model: OX 5042
        • Máy hiện sóng cầm tay Model: OX 5022
      • MÁY HIỆN SÓNG DIGITAL
        • Máy hiện sóng kỹ thuật số để bàn Model: DOX 3304
        • Máy hiện sóng kỹ thuật số để bàn Model: DOX 3104
        • Máy hiện sóng kỹ thuật số để bàn Model: DOX 2100B
        • Máy hiện sóng kỹ thuật số để bàn Model: DOX 2070B
        • Máy hiện sóng kỹ thuật số để bàn Model: DOX 2025B
    • Nguồn cung cấp
      • Nguồn DC
        • Nguồn một chiều tuyến tính Model: GPE-4323
        • Nguồn một chiều tuyến tính Model: GPE-3323
        • Nguồn một chiều tuyến tính Model: GPE-2323
        • Nguồn một chiều tuyến tính Model: GPE-1326
        • Nguồn lập trình chuyển mạch Model: PSP-603
        • Nguồn lập trình chuyển mạch Model: PSP-405
        • Nguồn lập trình chuyển mạch Model: PSP-2010
        • Nguồn lập trình 2 dải Model: PSM-6003
        • Nguồn lập trình 2 dải Model: PSM-3004
        • Nguồn lập trình 2 dải Model: PSM-2010
        • Nguồn DC Tuyến Tính Model: GPR-6060D
        • Nguồn DC Tuyến Tính Model: GPR-1820HD
        • Nguồn DC Tuyến Tính Model: GPR-11H30D
        • Nguồn DC Tuyến Tính Model: GPR-0830HD
        • Nguồn DC Tuyến Tính Model: 3060D
        • Nguồn DC Model: GPS-6010
        • Nguồn DC Model: GPS-3030DD
        • Nguồn DC Model: GPS-3030D
        • Nguồn DC Model: GPS-1850D
        • Nguồn DC Model: GPS-1850
        • Nguồn DC Model: GPR-6030D
        • Nguồn DC Model: GPR-1810HD
        • Nguồn DC lập trình tuyến tính Model: PST-3202
        • Nguồn DC lập trình tuyến tính Model: PST-3201
        • Nguồn DC lập trình tuyến tính Model: PSS-3203
        • Nguồn DC lập trình tuyến tính Model: PSS-2005
        • Nguồn DC lập trình tuyến tính Model: PPE-3323
        • Nguồn DC lập trình Model: PLR 36-20
        • Nguồn DC lập trình Model: PLR 36-10
        • Nguồn DC lập trình Model: PLR 20-36
        • Nguồn DC lập trình Model: PLR 20-18
        • Nguồn DC lập trình độ chính xác cao Model: PPH-1510D
        • Nguồn DC lập trình độ chính xác cao Model: PPH-1506D
        • Nguồn DC lập trình độ chính xác cao Model: PPH-1503D
        • Nguồn DC lập trình độ chính xác cao Model: PPH-1503
        • Nguồn DC lập trình đa dải Model: PSB-1800M
        • Nguồn DC lập trình đa dải Model: PSB-1800L
        • Nguồn DC lập trình đa dải Model: PSB-1400M
        • Nguồn DC lập trình đa dải Model: PSB-1400L
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 800-4.32
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 800-2.88
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 800-1.44
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 80-40.5
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 80-27
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 80-13.5
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 30-72
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 30-36
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 30-108
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 250-9
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 250-4.5
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 250-13.5
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 160-7.2
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 160-21.6
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSW 160-14.4
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSU 600-2.6
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSU 6-200
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSU 400-3.8
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSU 40-38
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSU 300-5
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSU 20-76
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSU 150-10
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSU 12.5-120
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSH-3630A
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSH-3620A
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSH-3610A
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSH-2018A
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSB-2800L
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSB-2800H
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSB-2400L2
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSB-2400L
        • Nguồn DC lập trình chuyển mạch Model: PSB-2400H
        • Nguồn DC lập trình 4 kênh Model: GPP-4323
        • Nguồn DC lập trình 3 kênh Model: GPP-3323
        • Nguồn DC lập trình 2 kênh Model: GPP-2323
        • Nguồn DC lập trình 1 kênh Model: GPP-1326
        • Nguồn DC Chuyển Mạch Model: SPS-2415
        • Nguồn DC Chuyển Mạch Model: SPS-1820
        • Nguồn DC 3 kênh 2 khoảng Model: SPD-3060
        • Nguồn 1 chiều DC Model: PFR-100M
        • Nguồn 1 chiều DC Model: PFR-100L
        • Máy cấp nguồn thí nghiệm 3 ngõ ra Model: AX 503
        • Máy cấp nguồn thí nghiệm 2 ngõ ra Model: AX 502
        • Máy cấp nguồn thí nghiệm 1 ngõ ra Model: AX 501
        • Đồng hồ đo DC Milli-Ohm Model: GOM-805
        • Đồng hồ đo DC Milli-Ohm Model: GOM-804
        • Bộ phụ trợ nâng dòng Model: 2800LS
      • Nguồn AC/DC
        • Rack type) Model: ASR-2100R
        • Rack type) Model: ASR-2050R
        • Nguồn lập trình AC/DC(500VA
        • Nguồn lập trình AC/DC(1000VA) Model: ASR-2100
        • Nguồn lập trình AC/DC(1000VA
        • Nguồn lập trình AC/DC Model: ASR-2050
      • Nguồn AC
        • Máy đo điện áp âm tần AC Model: GVT-427B
        • Máy đo điện áp âm tần AC Model: GVT-417B
    • Máy đo LCR
      • Máy đo LCR tần số cao Model: LCR-8230
      • Máy đo LCR tần số cao Model: LCR-8220
      • Máy đo LCR tần số cao Model: LCR-8210
      • Máy đo LCR tần số cao Model: LCR-8205
      • Máy đo LCR Model: LCR-821
      • Máy đo LCR độ chính xác cao Model: LCR-8110G
      • Máy đo LCR độ chính xác cao Model: LCR-8105G
      • Máy đo LCR độ chính xác cao Model: LCR-8101G
      • Máy đo LCR độ chính xác cao Model: LCR-6300
      • Máy đo LCR độ chính xác cao Model: LCR-6200
      • Máy đo LCR độ chính xác cao Model: LCR-6100
      • Máy đo LCR độ chính xác cao Model: LCR-6020
      • Máy đo LCR độ chính xác cao Model: LCR-6002
      • Máy đo LCR cầm tay Model: LCR-916
      • Máy đo LCR Cầm tay Model: LCR-915
      • Máy đo LCR Cầm tay Model: LCR-914
    • Bộ mô phỏng
    • Hộp điện trở chuẩn
      • Thiết bị đo tiếp đất cột điện cao thế Model: CA 6474
      • Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất Model: CA 6471
      • Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất Model: CA 6470N
      • Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất Model: CA 6462
      • Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất Model: CA 6460
      • Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Model: CA 6472
      • Thiết bị đo điện trở cách điện Model: CA 6555
      • Thiết bị đo điện trở cách điện Model: CA 6550
      • Máy kiểm tra điện trở cách điện Model: CA 6513
      • Máy kiểm tra điện trở cách điện Model: CA 6511
      • Máy đo điện trở thấp Model: CA 6292
      • Máy đo điện trở thấp Model: CA 6255
      • Máy đo điện trở thấp Model: CA 6240
      • Máy đo điện trở cách điện có tay quay Model: CA 6503
      • Máy đo điện trở cách điện có tay quay Model: CA 6501
      • Máy đo đa năng Model: CA 6165
      • Máy đo đa năng Model: CA 6155
      • Hộp đo điện trở Model: CA 6543
      • Hộp đo điện trở Model: CA 6541
      • Hộp đo điện trở cách điện Model: CA 6549
      • Hộp đo điện trở cách điện Model: CA 6547
      • Hộp đo điện trở cách điện Model: CA 6545
      • Hộp đo điện trở cách điện Model: CA 6505
    • Đồng hồ đo vạn năng - Ampe kìm
      • Đồng hồ vạn năng để bàn
        • Đồng hồ vạn năng để bàn Model: MTX 5060
        • Đồng hồ vạn năng để bàn Model: MTX 5006
      • Đồng hồ vạn năng cầm tay
        • Đồng hồ vạn năng Model: 9242-ML100
        • Đồng hồ vạn năng Digital Model: MTX 3291
        • Đồng hồ vạn năng Digital Model: MTX 3290
        • Đồng hồ vạn năng Digital Model: MTX 204
        • Đồng hồ vạn năng Digital Model: MTX 203
        • Đồng hồ vạn năng Digital Model: CA 5293
        • Đồng hồ vạn năng Digital Model: CA 5292
        • Đồng hồ vạn năng Digital Model: CA 5277
        • Đồng hồ vạn năng Digital Model: CA 5275
        • Đồng hồ vạn năng Digital Model: CA 5273
        • Đồng hồ vạn năng Digital cầm tay Model: GDM-461
        • Đồng hồ vạn năng Digital cầm tay Model: GDM-452
        • Đồng hồ vạn năng Digital cầm tay Model: GDM-398
        • Đồng hồ vạn năng Digital cầm tay Model: GDM-397
        • Đồng hồ vạn năng Digital cầm tay Model: GDM-360
        • Đồng hồ vạn năng Digital cầm tay Model: GDM-357
        • Đồng hồ vạn năng Digital cầm tay Model: GDM-350B
        • Đồng hồ vạn năng cầm tay chỉ thị số model: SK-6500
        • Đồng hồ đo vạn năng dạng bút Model: 9241-ML200
      • Ampe kìm
        • Thiết bị đo dòng AC Model: MA400D
        • Thiết bị đo dòng AC Model: MA4000D
        • Kìm vạn năng Model: MX 675
        • Kìm vạn năng Model: MX 670
        • Kìm vạn năng Model: MX 655
        • Kìm vạn năng Model: MX 650
        • Kìm vạn năng Model: MX 355
        • Kìm vạn năng Model: MX 350
        • Kìm kiểm tra nối đất và vòng lặp Model: CA 6418
        • Kìm kiểm tra nối đất và vòng lặp Model: CA 6417
        • Kìm kiểm tra nối đất và vòng lặp Model: CA 6416
        • Kìm ghi dữ liệu giám sát tải Model: CL601
        • Kìm đa năng đo dòng rò rĩ Model: F65
        • Ampe kìm đa năng Model: F607
        • Ampe kìm đa năng Model: F605
        • Ampe kìm đa năng Model: F407
        • Ampe kìm đa năng Model: F405
        • Ampe kìm đa năng Model: F205
        • Ampe kìm AC-DC Model: F603
        • Ampe kìm AC-DC Model: F403
        • Ampe kìm AC-DC Model: F203
        • Ampe kìm AC Model: GCM-407
        • Ampe kìm AC Model: GCM-403
        • Ampe kìm AC Model: F401
        • Ampe kìm AC Model: F201
        • Ampe kìm AC Model: 9243-CA600
    • Đèn Polarion
      • Đèn Polarion PS-X1
      • Đèn Polarion PS-PH50D
      • Đèn Polarion PS-PH40
      • <